--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khẩn cấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khẩn cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩn cấp
+ adj
urgent; pressing
trường hợp khẩn cấp
urgent case
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩn cấp"
Những từ có chứa
"khẩn cấp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
khẩn cấp
:
urgent; pressingtrường hợp khẩn cấpurgent case